Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rheumatic fever


noun
a severe disease chiefly of children and characterized by painful inflammation of the joints and frequently damage to the heart valves (Freq. 1)
Hypernyms:
infectious disease
Part Meronyms:
rheumatic aortitis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.